🔍
Search:
SỰ LÀM RÕ
🌟
SỰ LÀM RÕ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
자세히 따져 사실을 밝힘.
1
SỰ LÀM RÕ:
Việc xem xét chi tiết và làm sáng tỏ sự thật.
-
Danh từ
-
1
어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝힘.
1
SỰ LÝ GIẢI, SỰ LÀM RÕ:
Sự làm sáng tỏ rạch ròi một sự thật, suy nghĩ hay lập trường nào đó.